MODEL MC | Lưu lượng ( L/H) | Áp lực (Bar) | Điện áp | Vật liệu đầu bơm | Vật liệu màng | Trọng lượng (Kg) |
MC 101 | 101 | 6 | 370w, 380V, 50 hz | PP | Teflon |
12
|
MC 131 | 132 | 6 | 370w, 380V, 50 hz | PP | Teflon | 12 |
MC 201 | 197 | 6 | 370w, 380V, 50 hz | PP | Teflon | 12 |
MC 261 | 260 | 6 | 370w, 380V, 50 hz | PP | Teflon | 12 |
MC 321 | 320 | 5 | 370w, 380V, 50 hz | PP | Teflon | 12 |
MC421 | 420 | 5 | 370w, 380V, 50 hz | PP | Teflon | 12 |
CHI TIẾT | VẬT LIỆU |
PP | PP 11 | PP 32 | A |
Phần tiếp xúc dung dịch | PP | PP | PP | AISI-316L |
Màng | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Trục dẫn hướng van | PP | PP | PP | AISI-316L |
Gioăng van | FPM | FPM | FPM | FPM |
Ổ đỡ van | PVC | AISI-316L | INCOLOY 825 | AISI-316L |
Van | PIREX | AISI-316L | HASTELLOY C-276 | AISI-316L |
Vỏ van | SV-PP/DV-PVC | SV-PP/DV-PVC | SV-PP/DV-PVC | AISI-316L |
Catologue Bơm định lượng OBL(download)
Hướng dẫn vận hành bơm định lượng OBL ( xem tại đây )
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét